Có 2 kết quả:

俸錢 fèng qián ㄈㄥˋ ㄑㄧㄢˊ俸钱 fèng qián ㄈㄥˋ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

salary

Từ điển Trung-Anh

salary